Characters remaining: 500/500
Translation

giảng thuật

Academic
Friendly

Từ "giảng thuật" trong tiếng Việt có thể được hiểu một phương pháp dạy học, trong đó giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức còn mô tả, giải thích kể chuyện để giúp học sinh dễ hiểu hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giảng dạy, đặc biệt khi nói về cách thức giáo viên trình bày bài học.

Các cách sử dụng từ "giảng thuật"
  1. Giảng thuật trong giáo dục:

    • dụ: "Giáo viên sử dụng phương pháp giảng thuật để giúp học sinh hiểu bài học một cách sâu sắc hơn."
    • đây, "giảng thuật" chỉ việc giáo viên không chỉ nói còn mô tả kể chuyện liên quan đến bài học.
  2. Giảng thuật trong hội thảo, seminar:

    • dụ: "Trong hội thảo này, các diễn giả sẽ giảng thuật về các vấn đề xã hội hiện nay."
    • Trong trường hợp này, "giảng thuật" ám chỉ việc trình bày thông tin một cách sinh động lôi cuốn.
Các biến thể từ gần giống
  • Giảng dạy: từ chỉ hành động giáo viên truyền đạt kiến thức, nhưng không nhất thiết phải yếu tố kể chuyện hay mô tả.

    • dụ: "Giáo viên giảng dạy môn Toán rất tốt."
  • Thuyết giảng: Thường được sử dụng trong các bài giảng lớn hoặc các buổi nói chuyện chính thức.

    • dụ: "Giáo sư đã một bài thuyết giảng rất thành công về văn hóa Việt Nam."
Các từ đồng nghĩa liên quan
  • Giải thích: hành động làm cho một điều đó trở nên dễ hiểu hơn.

    • dụ: "Giáo viên giải thích rõ ràng các khái niệm khó trong bài học."
  • Kể chuyện: phương pháp sử dụng câu chuyện để truyền đạt thông điệp, có thể kết hợp với giảng thuật.

    • dụ: " giáo thường kể chuyện để minh họa bài học về đạo đức."
Sử dụng nâng cao

Trong bối cảnh học tập hiện đại, "giảng thuật" không chỉ đơn thuần việc truyền đạt kiến thức còn bao gồm việc kết hợp với các phương pháp dạy học khác như thảo luận nhóm, thực hành hay sử dụng công nghệ thông tin để tạo ra một môi trường học tập đa dạng phong phú.

Kết luận

Tóm lại, "giảng thuật" một phương pháp dạy học rất hiệu quả, giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức còn hiểu hơn về các khái niệm thông qua mô tả kể chuyện.

  1. Phương pháp dạy học vừa giảng, vừa mô tả, vừa kể chuyện.

Comments and discussion on the word "giảng thuật"